Liên kết ngoài Cổ

Tra cổ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Đầu (người)
 • Trán  • Tai  • Hàm (người)  • Mặt (  • Mắt người  • Mũi người  • Miệng  • Cằm)  • Vùng chẩm  • Da đầu  • Thái dương
Cổ
Thân
Chi (người)
 • Vai

 • Cánh tay • Nách • Khuỷu tay • Cẳng tay • Cổ tay

 • Bàn tay:  • Ngón tay  • Ngón cái  • Ngón trỏ  • Ngón giữa  • Ngón áp út  • Ngón út
Bài viết chủ đề y học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.